Đàn piano điện Roland HP-503 là model cũ, đã trải qua 2 đời nâng cấp, hiện nay được thay thế bởi đàn Roland HP-603 và Roland HP-704. Nếu bạn có ý định sở hữu mua model này thì hãy dè chứng nhé, vì model này đã ngừng sản xuất lâu rồi.

 

 

roland hp 503

 

Đàn piano điện Roland HP-503 được biết đến với công nghệ âm thanh đỉnh cao SuperNATURAL (âm thanh tự nhiên) và bàn phím Ngà Feel-G hút ẩm cho cảm giác tuyệt vời, giúp người chơi cảm nhận như đang sử dụng môt chiếc piano acoustic thư thiệt. Đặc biệt, hệ thống Soundboard Behavior thể hiện rõ ràng âm thanh từng nốt nhạc, ngay cả khi nhiều nốt được chơi cùng một lúc.

 

Những đặc điểm nổi bậc của đàn piano điện Roland HP-503

 

– Progressive Damper Action đáp ứng các kỹ thuật chơi pedal tinh tế nhất.

– Âm thanh cổ điển Realistic classical fortepiano và harpsichord.

– Kho thư viện với nhiều bài hát bao gồm các kiệt tác đàn piano cũng như các đoạn phổ biến như Czerny 100 và Hannon.

– Metronome và record, cho phép bạn lưu lại bài biểu diễn của bạn như một audio file.

– Nhỏ gọn nhưng cao quý với thiết kế sang trọng của một cây piano acoustic.

– Có sẵn trong 2 phiên bản: Rosewood truyền thống hoặc Satin Black.

 

Thông số kỹ thuật đàn piano điện Roland HP-503

 

Nguồn âm thanhPiano Sound SuperNATURAL Piano SoundSound Generator Conforms to GM2/GS/XGliteMax. Polyphony 128 voices
Bàn phím88 phím (Ivory Feel-S Bàn phím với Escapement) cảm ứng nhạy chính Touch: 5 mức, chế độ cố định TouchKeyboard nghiệp, Dual (cân bằng điều chỉnh âm lượng), Split (chia điểm điều chỉnh), Twin Piano
Màn hìnhCustom LCD
Âm sắc / TiếngGrand Piano: 10 tones
Early Piano: 6 tones
E.Piano: 10 tones
Strings: 14 tones
Other: 307 tones (including 8 drum sets, 1 SFX set)
Bài nhạc mẫuInternal Songs Piano Masterpieces: 75 songs
Selections: over 10 songs
Hanon: 20 songs
Czerny #100: 100 songs
File Format: Audio File (WAV 44.1 kHz/16-bit linear format)
Audio CDs (CD-DA) (when using optional CD drive)Recording (with Keyboard, SMF data) File Format: Audio File (WAV 44.1 kHz/16-bit linear format)Transpose Playback Transpose: -6 to +5 (in semitones)Tempo Audio Playback Speed: 75 to 125 %Controls Song Select, Play/Stop, Rec, Rewinding, Fast-forwarding, Previous song, Next song, Tempo, All Songs Play, Song Balance, AB Repeat, Center Cancel
Hiệu ứng / EffectsAmbience (Off, 10 levels)
Brilliance (Off, -10 — 0 — +10)Only for Piano Tones:
Soundboard Behavior (Off, 10 levels)
Cabinet Resonance (Off, 10 levels)
Damper Resonance (Off, 10 levels)
String Resonance (Off, 10 levels)
Key Off Resonance (Off, 10 levels)Only for Organ Tones:
Rotary Speaker Effect (Slow/Fast)
Chức năng khácPedals: Damper (Progressive Damper Action Pedal, capable of continuous detection)
Soft (capable of continuous detection)
Sostenuto (function assignable)
Kết nốiDC In jack, Pedal connector, Input jack: Stereo miniature phone type, Output jacks (L/Mono, R): 1/4-inch phone type, USB COMPUTER port, USB MEMORY port, MIDI connectors (In, Out), Phones jack x 2: Stereo 1/4-inch phone type
Công suất loa8 W (5 W đến 32 W)
8 W: điện năng tiêu thụ trung bình trong khi đàn piano được chơi với khối lượng ở vị trí trung tâm
5 W: Công suất tiêu thụ ngay lập tức sau khi mở điện; không có gì đang được chơi
32 W: tiêu thụ công suất định mức
Kích thước / Trọng lượngDài: 1,387 mm
Rộng: 429 mm
Chiều cao: 1,036 mm
Cân nặng: 52.5 kg

 

>> Xem thêm: đàn piano roland mới