Giá bán đàn piano điện Roland FP-30 hiện nay là 20 triệu 9 trăm. Đây là model bán chạy nhất trong dòng FP Series. Trong năm 2018 model này bán hơn 5 nghìn cây và hiện nay đang bán rất chạy. Dưới đây là thông tin cây đàn piano điện Roland FP-30 để các bạn tham khảo có nên mua hay không.
Tiếp xúc trực tiếp với cây đàn piano điện roland FP-30 bạn sẽ cảm nhận được từng di chuyển trên bàn phím mang lại cảm giác như chơi trên bàn phím của một cây piano cơ truyền thống. Âm thanh chân thực và đầy mạnh mẽ nhờ sử dụng công nghệ SuperNatural Piano mang đến những giai điệu phong phú và âm sắc quyến rũ.
Đàn piano điện Roland FP-30 tích hợp sẵn các âm thanh như organ, strings,voice cho phép bạn tận hưởng những thể loại âm nhạc khác nhau hay kết hợp các âm thanh cho ra những giai điệu sáng tạo của riêng mình.
Chức năng Twin Piano cho phép hai người cùng chơi với nhau, đây là chức năng song tấu áp dụng hiệu quả trong quá trình học tập, tương tác giữa giáo viên và học sinh.
Kết nối các thiết bị điện thoại thông minh qua Bluetooth giúp sử dụng những ứng dụng học tập và chơi piano một cách hiệu quả. Đàn piano điện Roland FP-30 có hỗ trợ chức năng ghi âm giúp bạn có thể ghi lại những giai điệu khi đang sử dụng đàn và phát lại để thưởng thức và chia sẻ cùng bạn bè của mình.
Hỗ trợ tai nghe mang lại âm thanh chân thực nhất giúp bạn thoải mái chơi và biểu diễn không lo lắng làm phiền người bên cạnh.
Thiết kế nhỏ gọn và nhẹ giúp bạn có thể mang cây piano điện Roland FP-30 sử dụng bất kì đâu mà không lo lắng đến quá trình di chuyển .
Thông số kỹ thuật đàn piano điện roland fp-30
Bàn Phím | |
Phím | 88 keys ( Bàn phím Tiêu chuẩn PHA-4: với Escapement và Ivory Feel) |
Mức cảm ứng | Phím cảm ứng: 5 kiểu + đã điều chỉnh |
Chế độ | Toàn bàn phímTrộn tiếng (tự điều chỉnh cân bằng âm lượng) Tách tiếng (tự chọn điểm tách, tự điều chỉnh âm lượng) Chơi 2 đàn Piano |
Bàn đạp Pedal | Damper |
Nguồn âm thanh | |
Piano | Âm thanh SuperNATURAL |
Số đa âm | Tối đa 128 nốt |
Tiếng | Piano: 6 E.Piano: 7 Khac: 22 |
Hiệu ứng | Ambience (off, 1-4)Brilliance (Êm dịu, Bình thường, Sáng rỡ) Chỉ dành cho Tiếng Piano: Cộng hưởng Damper (luôn bật) String resonance (luôn bật) Phím tắt cộng hưởng (luôn bật) |
Điều chỉnh | Chuyên môn: 415.3 đến 466.2 Hz (điều chỉnh tăng từ 0.1 Hz)Căng dây: luôn bật (dành cho tiếng piano) |
Chuyển dịch khoá biểu | -6 đến +5 (nửa cung) |
MIDI | |
Định dạng MIDI | Cho phép GM2, GS |
Metronome | |
Nhịp độ | Nốt đen: 20 đến 250 BPMNhịp: 0/4, 2/4, 3/4, 4/4, 5/4, 6/4 |
Trình ghi âm SMF | |
Phần ghi âm | 1 x phần |
Tính năng lưu trữ | Files MIDI tiêu chuẩn (Format 0) |
Kho lưu trữ nốt | Xấp xỉ 30,000 nốt |
Nhịp độ | Nốt đen: 20 đến 250 BPM |
Độ phân giải | 120 ticks trên 1 nốt đen |
Điều khiển | Chọn bài hátPhát/ Dừng Ghi âm Nhịp độ Bộ đếm Cân bằng trộn Phát tất cả bài hát |
Giai điệu | |
Kiểu điệu | 8 |
Điều khiển | Chọn điệuBật/ Tắt Nhịp độ |
Nhịp độ | Nốt đen: 20 – 250 BPM |
Bản thu | |
Nhạc nền | Định dạng file: Audio file (WAV 44.1 kHz, 16-bit linear format) |
Điều khiển | Chọn bài hátPhát/ Dừng |
Bộ nhớ/ Kho lưu trữ | |
Bộ nhớ trong | Lưu bài hát: File MIDI tiêu chuẩn (Format 0)Số bài hát: 1 |
Bộ nhớ ngoài | Kho lưu trữ ngoài: bộ nhớ thẻ USBĐịnh dạng bài hát có thể phát: File MIDI tiêu chuẩn (Format 0, 1) File ghi âm (WAV, 44.1 kHz, 16-bit linear) Định dạng lưu: file MIDI tiêu chuẩn (Format 0) |
Bluetooth | |
Chức năng | MIDI Turning Music Sheet: Bluetooth Ver 4.0 |
Bộ phát | |
Amplifiers | 2 x 11 W |
Loa | 2 x 4.75″ (12 cm) |
Mức SPL | 102 dB |
Tai nghe | 2 x Cổng tai nghe |
Thông số kỹ thuật khác | |
Bài hát | Bài hát nội bộ: 30 |
Điều khiển | Âm lượng |
Kết nối | DC In Jack Cổng máy tính USB: USB loại B Cổng bộ nhớ USB: USB loại A 1 x 1/4″ TRS Tai nghe 1 x 1/8″ TRS Tai nghe mini stereo 1 x 1/4″ TS Damper Pedal 1 x 8-pin DIN for optional KPD-70 Pedal Board |
Ngôn ngữ | English |
Chức năng khác | Khoá hiển thịDemo Tiếng Tự động tắt |
Nguồn điện | |
Nguồn điện đáp ứng | 100~240 VAC, 50/60 Hz bao gồm 12 V nguồn điện ngoài cung cấp |
Công suất tiêu thụ | Tối đa 22 W |
Kích thước & Trọng lượng | |
Kích thước (WxDxH) | 51.2 x 12.8 x 5.9″ (1300 x 284 x 150 mm) không bao gồm giá nhạc |
Trọng lượng | 31.1 lb (14.1 kg) không bao gồm giá nhạc |
Thông tin đóng gói | |
Trọng lượng đóng gói | 45.15 lb |
Kích thước hộp (LxWxH) | 55.0 x 17.0 x 12.0″ |
>> Xem thêm: giá bán đàn piano điện roland